VIETNAMESE
Trò chơi nhảy bao bố
Nhảy bao bố
ENGLISH
Sack race
/ˈsæk reɪs/
Bag jumping game
Trò chơi nhảy bao bố là trò chơi trong đó người chơi nhảy trong bao bố và cố gắng về đích nhanh nhất.
Ví dụ
1.
Trò chơi nhảy bao bố là điểm nhấn trong ngày hội thể thao của trường.
The sack race was a highlight of the school sports day.
2.
Họ cười và cổ vũ trong cuộc thi nhảy bao bố.
They laughed and cheered during the sack race competition.
Ghi chú
Trò chơi nhảy bao bố là một trò chơi thuộc lĩnh vực vận động và thi đấu đồng độ. Cùng DOL khám phá thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Sack - bao bố
Ví dụ:
The sack was too small, making it harder to jump.
(Chiếc bao bố quá nhỏ, khiến việc nhảy trở nên khó khăn hơn.)
Jump - nhảy
Ví dụ:
He jumped as fast as he could to win the race.
(Cậu ấy nhảy nhanh nhất có thể để giành chiến thắng.)
Finish line - vạch đích
Ví dụ:
The first person to cross the finish line wins the race.
(Người đầu tiên vượt qua vạch đích sẽ thắng cuộc đua.)
Coordination - sự phối hợp
Ví dụ:
Good coordination is key to jumping effectively.
(Sự phối hợp tốt là yếu tố then chốt để nhảy hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết