VIETNAMESE

Bụt mọc

Nấm mối

word

ENGLISH

Termite mushroom

  
NOUN

/ˈtɜːrmaɪt ˈmʌʃruːm/

-

Bụt mọc là một loại nấm ăn được, có hình dáng giống cây dù, màu trắng hoặc nâu nhạt, thường mọc trên đất ẩm.

Ví dụ

1.

Nấm bụt mọc được coi là một món ngon trong nhiều nền ẩm thực.

Termite mushrooms are considered a delicacy in many cuisines.

2.

Thu hoạch nấm bụt mọc đòi hỏi điều kiện đặc biệt.

Harvesting termite mushrooms requires specific conditions.

Ghi chú

Từ bụt mọc là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và sinh thái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Edible mushrooms - Nấm ăn được Ví dụ: Edible mushrooms like termite mushrooms are highly nutritious. (Các loại nấm ăn được như bụt mọc rất giàu dinh dưỡng.) check Wild mushrooms - Nấm hoang dã Ví dụ: Wild mushrooms require careful identification before consumption. (Nấm hoang dã cần được nhận diện cẩn thận trước khi sử dụng.) check Delicacy - Đặc sản Ví dụ: Termite mushrooms are a delicacy in many cuisines. (Nấm bụt mọc là một đặc sản trong nhiều nền ẩm thực.) check Symbiotic fungi - Nấm cộng sinh Ví dụ: Symbiotic fungi like termite mushrooms grow in termite mounds. (Nấm cộng sinh như bụt mọc phát triển trong tổ mối.) check Seasonal fungi - Nấm theo mùa Ví dụ: Seasonal fungi are highly sought after by gourmet chefs. (Nấm theo mùa được các đầu bếp ưa chuộng.)