VIETNAMESE

chỉ tiêu kinh doanh

mục tiêu thương mại

word

ENGLISH

business target

  
NOUN

/ˈbɪznəs ˈtɑːɡɪt/

operational goal

“Chỉ tiêu kinh doanh” là mục tiêu cụ thể liên quan đến hoạt động kinh doanh mà doanh nghiệp cần đạt được.

Ví dụ

1.

Chỉ tiêu kinh doanh tham vọng nhưng có thể đạt được.

The business target was ambitious but achievable.

2.

Họ đã điều chỉnh chỉ tiêu kinh doanh để tăng trưởng.

They adjusted their business targets for growth.

Ghi chú

Từ chỉ tiêu kinh doanh (business target) thuộc lĩnh vực chiến lược kinh doanh. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Strategic objective - Mục tiêu chiến lược Ví dụ: Business targets align with the company’s strategic objectives. (Chỉ tiêu kinh doanh phù hợp với các mục tiêu chiến lược của công ty.) check Operational goal - Mục tiêu hoạt động Ví dụ: Operational goals are set to achieve broader business targets. (Mục tiêu hoạt động được đặt ra để đạt được các chỉ tiêu kinh doanh lớn hơn.) check Market share target - Chỉ tiêu thị phần Ví dụ: Capturing a larger market share is a key business target. (Chiếm lĩnh thị phần lớn hơn là một chỉ tiêu kinh doanh quan trọng.) check Customer acquisition target - Chỉ tiêu thu hút khách hàng Ví dụ: Meeting the customer acquisition target drives business growth. (Hoàn thành chỉ tiêu thu hút khách hàng thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh.) check Innovation goal - Mục tiêu đổi mới Ví dụ: Innovation goals are vital components of long-term business targets. (Mục tiêu đổi mới là thành phần quan trọng của chỉ tiêu kinh doanh dài hạn.)