VIETNAMESE

Tán cây

Tán lá

word

ENGLISH

Tree canopy

  
NOUN

/triː ˈkænəpi/

Cover

"Tán cây" là phần ngọn của cây gồm các cành và lá tạo thành một mái che.

Ví dụ

1.

Tán cây tạo ra bóng râm.

The tree canopy provides shade.

2.

Chim làm tổ trong tán cây.

Birds build nests in the tree canopy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tree canopy nhé! check Tree crownVương miện cây Phân biệt: Tree crown chỉ phần ngọn của cây, bao gồm các cành và lá tạo thành mái che, tương tự như tree canopy, nhưng nhấn mạnh vào cấu trúc ngọn cây. Ví dụ: The tree crown provided shelter for various birds. (Vương miện cây cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài chim.) check Tree topNgọn cây Phân biệt: Tree top chỉ phần trên cùng của cây, thường là nơi các cành và lá phát triển, rất giống với tree canopy, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: The squirrel jumped from branch to branch at the tree top. (Con sóc nhảy từ cành này sang cành khác ở ngọn cây.) check Canopy layerLớp tán cây Phân biệt: Canopy layer là phần tán cây trên cùng, chỉ ra sự phân tầng của các tán cây, tương tự như tree canopy. Ví dụ: The canopy layer filtered the sunlight, casting shadows below. (Lớp tán cây lọc ánh sáng mặt trời, tạo bóng râm phía dưới.) check Upper canopyTán cây trên cùng Phân biệt: Upper canopy chỉ phần tán cây ở vị trí cao nhất, giống như tree canopy, nhưng nhấn mạnh vào vị trí tán cây trên cùng của rừng. Ví dụ: The upper canopy was home to many birds and insects. (Tán cây trên cùng là nơi trú ngụ của nhiều loài chim và côn trùng.)