VIETNAMESE

Trò chơi khăm

Chơi khăm

word

ENGLISH

Prank

  
NOUN

/præŋk/

Trick game

Trò chơi khăm là hành động trêu chọc hoặc lừa gạt người khác để mang lại tiếng cười hoặc sự bất ngờ.

Ví dụ

1.

Trò chơi khăm bao gồm những trò đùa vô hại và bất ngờ.

The prank involved harmless jokes and surprises.

2.

Họ cười cả đêm khi chơi trò chơi khăm tại buổi tiệc ngủ.

They laughed all night playing pranks at the sleepover.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prank nhé! Practical joke – Trò đùa khăm Phân biệt: Practical joke là một trò đùa có yếu tố làm người khác ngạc nhiên hoặc giật mình, tương tự như prank, nhưng có thể có phần khôi hài hoặc tạm thời gây rối. Ví dụ: He pulled a practical joke on his friend by hiding their shoes. (Anh ấy đã trêu bạn mình bằng cách giấu đôi giày của họ.) Hoax – Trò lừa gạt, giả mạo Phân biệt: Hoax mang nghĩa lừa đảo hoặc tạo ra thông tin giả, trong khi prank có tính chất nhẹ nhàng và mang tính chất giải trí. Ví dụ: The news was nothing but a hoax to trick people into believing it. (Tin tức đó chỉ là một trò lừa gạt để lừa dối mọi người.) Gag – Trò đùa, trò khôi hài Phân biệt: Gag thường là một trò đùa vui nhộn hoặc tình huống hài hước được tạo ra để giải trí, trong khi prank có thể liên quan đến lừa gạt và trêu chọc. Ví dụ: The comedian performed a hilarious gag during the show. (Danh hài đã thực hiện một trò đùa rất hài hước trong suốt buổi biểu diễn.)