VIETNAMESE

thổ phục linh

khúc khắc

word

ENGLISH

Smilax glabra

  
NOUN

/smɪˈlæks ˈɡlæbrə/

Sarsaparilla

"Thổ phục linh" là một loại cây thuốc mọc chủ yếu ở vùng đất thấp, có tác dụng chữa các bệnh về xương khớp.

Ví dụ

1.

Thổ phục linh thường được dùng trong y học cổ truyền để chữa đau khớp.

Smilax glabra is often used in traditional medicine for joint pain.

2.

Smilax glabra is a medicinal plant.

Thổ phục linh là một loại cây thuốc.

Ghi chú

Từ thổ phục linh là một từ vựng thuộc thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal medicine - Thuốc thảo dược Ví dụ: Smilax glabra is used in herbal medicine for treating joint pain. (Thổ phục linh được sử dụng trong y học thảo dược để chữa các bệnh về xương khớp.) check Medicinal plant - Cây thuốc Ví dụ: Smilax glabra is a medicinal plant used in traditional medicine for its anti-inflammatory properties. (Thổ phục linh là một cây thuốc được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ các tính chất chống viêm.) check Joint pain remedy - Phương thuốc trị đau khớp Ví dụ: Smilax glabra is considered a joint pain remedy in herbal treatments. (Thổ phục linh được coi là một phương thuốc trị đau khớp trong điều trị thảo dược.) check Anti-inflammatory herb - Cây thảo dược chống viêm Ví dụ: Smilax glabra is an anti-inflammatory herb that helps reduce swelling and pain. (Thổ phục linh là một cây thảo dược chống viêm giúp giảm sưng và đau.)