VIETNAMESE

thủy tiên

Hoa thủy tiên

word

ENGLISH

Narcissus

  
NOUN

/nɑːˈsɪsəs/

Daffodil

"Thủy tiên" là loài hoa có cánh trắng hoặc vàng, thường trồng làm cảnh trong vườn.

Ví dụ

1.

Hoa thủy tiên nở vào mùa xuân.

Narcissus flowers bloom in spring.

2.

Narcissus can be grown in gardens.

Thủy tiên có thể trồng trong vườn.

Ghi chú

Từ thủy tiên là một từ vựng thuộc thực vật học và cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Daffodil - Hoa thủy tiên Ví dụ: Narcissus, also known as daffodils, bloom in spring with their characteristic yellow or white petals. (Hoa thủy tiên, hay còn gọi là daffodil, nở vào mùa xuân với cánh hoa đặc trưng màu vàng hoặc trắng.) check Jonquil - Hoa jonquil Ví dụ: Jonquils are a type of narcissus flower, typically with a fragrant, yellow bloom. (Hoa jonquil là một loại hoa thủy tiên, thường có hoa màu vàng và mùi thơm.) check Amaryllis - Hoa thược dược Ví dụ: Amaryllis is another popular flower, similar to narcissus, known for its vibrant blooms. (Hoa thược dược là một loài hoa phổ biến, giống như hoa thủy tiên, nổi bật với những bông hoa rực rỡ.) check Snowdrop - Hoa tuyết Ví dụ: Snowdrops are early bloomers like narcissus, but they have white petals and bloom in winter. (Hoa tuyết là loài hoa nở sớm giống như hoa thủy tiên, nhưng có cánh hoa màu trắng và nở vào mùa đông.)