VIETNAMESE

Quả bí ngô Halloween

Bí ngô trang trí

word

ENGLISH

Halloween pumpkin

  
NOUN

/ˌhæləˈwiːn ˈpʌmpkɪn/

Jack-o'-lantern

“Quả bí ngô Halloween” là quả bí ngô lớn, thường được khắc trang trí vào lễ Halloween.

Ví dụ

1.

Quả bí ngô Halloween được khắc thành hình khuôn mặt.

Halloween pumpkins are carved into faces.

2.

Anh ấy mua một quả bí ngô Halloween để trang trí.

He bought a Halloween pumpkin for the celebration.

Ghi chú

Từ Quả bí ngô Halloween là một từ vựng thuộc văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Jack-o'-lantern - Đèn lồng bí ngô Ví dụ: Halloween pumpkins are typically carved into jack-o'-lanterns, with faces illuminated from within by candles or lights. (Bí ngô Halloween thường được chạm khắc thành đèn lồng bí ngô, với khuôn mặt được chiếu sáng từ bên trong bằng nến hoặc đèn.) check Halloween decoration - Trang trí Halloween Ví dụ: Halloween pumpkins are a popular Halloween decoration, often placed on porches and doorsteps. (Bí ngô Halloween là một vật trang trí Halloween phổ biến, thường được đặt trên hiên nhà và trước cửa.) check Trick-or-treating - Cho kẹo hay bị ghẹo Ví dụ: Halloween pumpkins are often associated with trick-or-treating, a Halloween tradition where children go door-to-door asking for candy. (Bí ngô Halloween thường được liên kết với trò chơi trick-or-treat, một truyền thống Halloween nơi trẻ em đi từng nhà gõ cửa xin kẹo.) check Pumpkin carving - Khắc bí ngô Ví dụ: Halloween pumpkins are often used for pumpkin carving contests, where people compete to create the most creative and intricate designs. (Bí ngô Halloween thường được sử dụng cho các cuộc thi khắc bí ngô, nơi mọi người cạnh tranh để tạo ra những thiết kế sáng tạo và phức tạp nhất.)