VIETNAMESE

Quả hồ trăn

-

word

ENGLISH

Pistachio

  
NOUN

/pɪˈstɑːʃɪəʊ/

-

“Quả hồ trăn” là loại quả có vỏ cứng, nhân màu xanh, thường dùng ăn vặt.

Ví dụ

1.

Quả hồ trăn là món ăn vặt phổ biến trên thế giới.

Pistachios are a popular snack worldwide.

2.

Cô ấy thêm quả hồ trăn vào món tráng miệng để tạo độ giòn.

She added pistachios to the dessert for crunch.

Ghi chú

Từ quả hồ trăn là một từ vựng thuộc thực phẩm và nông sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nutty flavor – Hương vị hạt Ví dụ: Pistachios add a rich, nutty flavor to dishes. (Hạt hồ trăn mang lại hương vị hạt phong phú cho các món ăn.) check Roasted pistachios – Hạt hồ trăn rang Ví dụ: Roasted pistachios are a popular snack enjoyed around the world. (Hạt hồ trăn rang là món ăn vặt phổ biến được ưa chuộng trên toàn thế giới.) check Pistachio ice cream – Kem hạt hồ trăn Ví dụ: Pistachio ice cream is a popular flavor, especially in Mediterranean countries. (Kem hạt hồ trăn là một hương vị phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia vùng Địa Trung Hải.)