VIETNAMESE

Gỗ sưa

word

ENGLISH

Dalbergia wood

  
NOUN

/dælˈbɜːr.dʒiə wʊd/

"Gỗ sưa" là loại gỗ quý hiếm, có màu nâu đỏ, hương thơm nhẹ, thường dùng trong chế tác đồ mỹ nghệ và nội thất cao cấp.

Ví dụ

1.

Gỗ sưa được dùng để chạm khắc tinh xảo.

Dalbergia wood is used for fine carvings.

2.

Gỗ này rất được ưa chuộng vì độ bền.

This wood is highly valued for its durability.

Ghi chú

Từ Dalbergia wood là một từ vựng thuộc lĩnh vực gỗ và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rare wood - Gỗ quý hiếm Ví dụ: Dalbergia wood is considered a rare wood due to its scarcity and high demand in fine woodworking. (Gỗ sưa được coi là gỗ quý hiếm vì sự khan hiếm và nhu cầu cao trong ngành chế tác đồ mỹ nghệ.) check High-end furniture - Nội thất cao cấp Ví dụ: Some Dalbergia wood is known for its scent and is used in high-end furniture and carvings. (Một số loại gỗ sưa nổi tiếng với mùi thơm và được dùng trong đồ nội thất cao cấp và đồ khắc. check Luxury wood - Gỗ cao cấp Ví dụ: Dalbergia wood is a luxury wood that is prized for its beautiful color and fine texture. (Gỗ sưa là một loại gỗ cao cấp được đánh giá cao vì màu sắc đẹp và kết cấu tinh xảo của nó.)