VIETNAMESE

Tam thất

word

ENGLISH

Panax pseudoginseng

  
NOUN

/ˈpænæks ˌsuːdəˈdʒɪnsɪŋ/

"Tam thất" là một loại thảo dược quý thường được sử dụng trong y học cổ truyền.

Ví dụ

1.

Tam thất được dùng cho mục đích y học.

Tam thất is used for medicinal purposes.

2.

Lợi ích của tam thất rất nổi tiếng.

The benefits of tam thất are renowned.

Ghi chú

Từ Tam thất là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Medicinal herb - Thảo dược Ví dụ: Panax pseudoginseng is a valuable medicinal herb used in traditional medicine. (Tam thất là một loại thảo dược quý được sử dụng trong y học cổ truyền.) check Ginseng family - Họ nhân sâm Ví dụ: Panax pseudoginseng belongs to the ginseng family, known for its health benefits. (Tam thất thuộc họ nhân sâm, nổi tiếng với các lợi ích sức khỏe.) check Healing properties - Tính chất chữa bệnh Ví dụ: Panax pseudoginseng is known for its healing properties, especially in wound recovery. (Tam thất được biết đến với tính chất chữa bệnh, đặc biệt trong việc hồi phục vết thương.) check Herbal supplement - Thực phẩm bổ sung thảo dược Ví dụ: Many people take Panax pseudoginseng as a herbal supplement for better health. (Nhiều người sử dụng tam thất như một thực phẩm bổ sung thảo dược để cải thiện sức khỏe.)