VIETNAMESE

chi phí phát sinh

chi phí bổ sung

word

ENGLISH

incidental cost

  
NOUN

/ˌɪnsɪˈdɛntl kɒst/

unforeseen expense

“Chi phí phát sinh” là các khoản chi phí mới xuất hiện ngoài kế hoạch ban đầu.

Ví dụ

1.

Chi phí phát sinh cao hơn dự kiến.

The incidental cost was higher than planned.

2.

Họ đã tính trước các chi phí phát sinh.

They accounted for incidental costs in advance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incidental cost nhé! check Ancillary cost - Chi phí phụ Phân biệt: Ancillary cost chỉ các khoản chi phí nhỏ, không quan trọng hoặc không phải là chi phí chính. Trong khi đó, incidental cost chỉ các khoản chi phí phát sinh ngoài kế hoạch ban đầu. Ví dụ: Ancillary costs can include things like additional supplies or small repairs. (Các khoản chi phí phụ có thể bao gồm những thứ như vật tư bổ sung hoặc sửa chữa nhỏ.) check Additional cost - Chi phí bổ sung Phân biệt: Additional cost là các khoản chi phí thêm vào mà không phải là phần chính, có thể là chi phí dự đoán hoặc không. Incidental cost nhấn mạnh vào các chi phí phát sinh một cách bất ngờ. Ví dụ: The project incurred additional costs for unforeseen expenses. (Dự án đã phát sinh chi phí bổ sung do những chi phí không lường trước được.) check Unexpected cost - Chi phí bất ngờ Phân biệt: Unexpected cost chỉ các chi phí phát sinh ngoài dự tính và thường là một phần của incidental cost, nhưng có thể không phải là khoản chi phí phụ như ancillary cost. Ví dụ: The company faced unexpected costs due to an equipment malfunction. (Công ty đã phải đối mặt với chi phí bất ngờ do sự cố thiết bị.) check Unforeseen expense - Chi phí không lường trước Phân biệt: Unforeseen expense là chi phí không dự đoán trước được, tương tự như incidental cost, nhưng có thể không phải là chi phí nhỏ hay phụ. Ví dụ: The unforeseen expenses arose during the construction process. (Các chi phí không lường trước đã phát sinh trong quá trình xây dựng.)