VIETNAMESE

chi phí tự túc

chi phí tự thanh toán

word

ENGLISH

self-funded cost

  
NOUN

/sɛlf ˈfʌndɪd kɒst/

independent expense

“Chi phí tự túc” là các khoản chi phí tự chi trả bởi cá nhân hoặc tổ chức mà không nhận sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Chi phí tự túc đã bao gồm tất cả các khoản.

The self-funded cost covered all expenses.

2.

Họ đã quản lý dự án tự túc một cách cẩn thận.

They managed the self-funded project carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của self-funded cost nhé! check Out-of-pocket cost - Chi phí tự chi trả Phân biệt: Out-of-pocket cost nhấn mạnh vào việc chi trả trực tiếp từ nguồn tiền cá nhân, trong khi self-funded cost tập trung vào việc chi trả hoàn toàn từ nguồn vốn tự có. Ví dụ: The out-of-pocket cost for the medical procedure was quite high. (Chi phí tự chi trả cho thủ thuật y tế khá cao.) check Privately funded cost - Chi phí tài trợ cá nhân Phân biệt: Privately funded cost thường ám chỉ nguồn tiền cá nhân hoặc nhóm tư nhân, trong khi self-funded cost mang tính cá nhân hoặc tổ chức tự chi trả nhiều hơn. Ví dụ: The privately funded cost of the project ensured its independence. (Chi phí tài trợ cá nhân cho dự án đã đảm bảo sự độc lập của nó.)