VIETNAMESE

Quả vả

Sung lớn

word

ENGLISH

Fig

  
NOUN

/fɪɡ/

-

“Quả vả” là loại quả nhỏ, mềm, có vị ngọt, thường ăn tươi hoặc làm mứt.

Ví dụ

1.

Quả vả giàu chất xơ và thường được dùng trong món tráng miệng.

Figs are rich in fiber and often used in desserts.

2.

Cô ấy làm mứt quả vả cho bữa sáng.

She made fig jam for breakfast.

Ghi chú

Từ quả vả là một từ vựng thuộc trái cây và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dried fruit – Trái cây sấy khô Ví dụ: Figs are commonly consumed as dried fruit, offering a chewy and sweet snack. (Quả vả thường được ăn dưới dạng trái cây sấy khô, mang lại món ăn vặt dai và ngọt.) check Fruit preserves – Trái cây bảo quản Ví dụ: Figs are used in fruit preserves such as jams due to their natural sweetness. (Quả vả được sử dụng trong các món mứt trái cây nhờ vào vị ngọt tự nhiên.) check Sweet fruit – Trái cây ngọt Ví dụ: Figs are known for being a sweet fruit, which makes them perfect for desserts. (Quả vả nổi bật là trái cây ngọt, rất thích hợp cho các món tráng miệng.)