VIETNAMESE

Trò chơi nhảy dây

Nhảy dây

word

ENGLISH

Jump rope

  
NOUN

/ʤʌmp rəʊp/

Skipping game

Trò chơi nhảy dây là trò chơi trong đó người chơi nhảy qua một sợi dây được xoay đều bởi hai người khác.

Ví dụ

1.

Trò chơi nhảy dây là trò chơi yêu thích của học sinh.

The jump rope game was a favorite among the students.

2.

Cô ấy tập nhảy dây để cải thiện sức khỏe của mình.

She practiced jump rope to improve her fitness level.

Ghi chú

Trò chơi trúc xanh là một trò chơi thuộc lĩnh vực giáo dục và rèn luyện trí nhớ. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Tile – mảnh ghép Ví dụ: He flipped the tile to reveal a flower. (Cậu ấy lật mảnh ghép để lộ ra một bông hoa.) check Pair – cặp đôi Ví dụ: She found a pair of matching birds. (Cô ấy tìm thấy một cặp chim giống nhau.) check Time limit – giới hạn thời gian Ví dụ: He finished the game just before the time limit ran out. (Cậu ấy hoàn thành trò chơi ngay trước khi hết thời gian.) check Memory – trí nhớ Ví dụ: A sharp memory gave her an advantage in the game. (Trí nhớ tốt đã mang lại lợi thế cho cô ấy trong trò chơi.) check Match – ghép đúng Ví dụ: He matched the sun tiles perfectly. (Cậu ấy đã ghép đúng hai mảnh mặt trời.)