VIETNAMESE
mướp hương
ENGLISH
sponge gourd
/spɒndʒ ɡʊrd/
Luffa, loofah
“Mướp hương” là một loại quả có vỏ mỏng, ruột trắng, dùng làm thực phẩm, có mùi thơm nhẹ khi chế biến.
Ví dụ
1.
Mướp hương thường được dùng trong các món canh và xào.
Sponge gourd is commonly used in soups and stir-fries.
2.
Cô ấy đã thêm mướp hương vào món cà ri để tăng hương vị.
She added sponge gourd to the curry for extra flavor.
Ghi chú
Từ Mướp hương là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Squash - Mướp
Ví dụ:
Sponge gourd is a type of squash known for its delicate texture.
(Mướp hương là một loại mướp có kết cấu mềm mại và thơm nhẹ.)
Edible fruit - Quả ăn được
Ví dụ:
The sponge gourd is an edible fruit commonly used in cooking.
(Mướp hương là quả ăn được, thường dùng trong nấu ăn.)
Culinary ingredient - Nguyên liệu nấu ăn
Ví dụ:
The sponge gourd is a popular culinary ingredient in soups and stir-fries.
(Mướp hương là nguyên liệu nấu ăn phổ biến trong canh và món xào.)
Light fragrance - Mùi thơm nhẹ
Ví dụ:
When cooked, sponge gourd emits a light fragrance that enhances the dish.
(Khi chế biến, mướp hương tỏa ra mùi thơm nhẹ làm tăng hương vị cho món ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết