VIETNAMESE
Cháy vé
Hết vé
ENGLISH
Sold out
/səʊld aʊt/
Fully booked
Cháy vé là tình trạng vé của một sự kiện hoặc buổi biểu diễn được bán hết trong thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Vé buổi hòa nhạc đã cháy vé chỉ trong 30 phút.
Tickets for the concert were sold out in just 30 minutes.
2.
Buổi diễn rất phổ biến nên đã cháy vé hoàn toàn.
The show was so popular that it was completely sold out.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sold out nhé!
Fully booked - Đặt hết chỗ
Phân biệt:
Fully booked thường dùng cho dịch vụ, trong khi Sold out áp dụng cho vé sự kiện hoặc sản phẩm.
Ví dụ:
The hotel was fully booked during the holiday season.
(Khách sạn đã được đặt hết chỗ trong kỳ nghỉ lễ.)
Out of stock - Hết hàng
Phân biệt:
Out of stock liên quan đến sản phẩm, còn Sold out dùng cho vé hoặc sự kiện.
Ví dụ:
The popular toy is currently out of stock.
(Món đồ chơi phổ biến hiện đang hết hàng.)
Unavailable - Không có sẵn
Phân biệt:
Unavailable là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả vé sự kiện, dịch vụ hoặc sản phẩm.
Ví dụ:
Tickets for the concert are unavailable at the moment.
(Vé cho buổi hòa nhạc hiện không có sẵn.)
Sold out in minutes - Bán hết trong vài phút
Phân biệt:
Sold out in minutes nhấn mạnh thời gian ngắn, trong khi Sold out không cụ thể về tốc độ.
Ví dụ:
The tickets for the concert sold out in minutes.
(Vé cho buổi hòa nhạc đã bán hết trong vài phút.)
Ticket frenzy - Cơn sốt vé
Phân biệt:
Ticket frenzy mô tả bối cảnh và nguyên nhân dẫn đến Sold out.
Ví dụ:
The ticket frenzy caused the event to sell out immediately.
(Cơn sốt vé đã khiến sự kiện bán hết ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết