VIETNAMESE

tre

word

ENGLISH

bamboo

  
NOUN

/bæmˈbuː/

“Tre” là loại cây thân dài, cứng, thuộc họ hòa thảo, thường được dùng để làm vật liệu xây dựng hoặc đồ thủ công.

Ví dụ

1.

Tre là vật liệu bền vững.

Bamboo is a sustainable material.

2.

Họ đã xây một ngôi nhà bằng tre.

They built a house with bamboo.

Ghi chú

Từ Bamboo là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reed - Cây sậy Ví dụ: Bamboo is often compared to reed due to its similar structure and use in construction. (Tre thường được so sánh với cây sậy vì cấu trúc tương tự và cách sử dụng trong xây dựng.) check Wooden material - Vật liệu gỗ Ví dụ: Bamboo is a versatile wooden material used in making furniture, houses, and crafts. (Tre là một loại vật liệu gỗ đa năng được sử dụng trong việc làm đồ nội thất, nhà cửa và thủ công.) check Construction material - Vật liệu xây dựng Ví dụ: Bamboo is commonly used as a construction material for its strength and sustainability. (Tre thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng vì độ bền và tính bền vững của nó.)