VIETNAMESE
chi phí lắp đặt
chi phí thiết lập
ENGLISH
installation cost
/ˌɪnstəˈleɪʃən kɒst/
setup cost
“Chi phí lắp đặt” là khoản chi phí phát sinh trong quá trình lắp đặt các thiết bị hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Chi phí lắp đặt vượt quá ước tính.
The installation cost exceeded the estimate.
2.
Chi phí lắp đặt là hợp lý.
The installation cost was reasonable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của installation cost nhé!
Setup cost - Chi phí thiết lập
Phân biệt:
Setup cost bao gồm chi phí cho việc thiết lập hệ thống hoặc thiết bị, thường là chi phí ban đầu để đưa hệ thống vào hoạt động.
Ví dụ:
The setup cost for the new software was quite high.
(Chi phí thiết lập cho phần mềm mới khá cao.)
Assembly cost - Chi phí lắp ráp
Phân biệt:
Assembly cost liên quan đến chi phí lao động và vật liệu cho quá trình lắp ráp thiết bị hoặc sản phẩm.
Ví dụ:
The assembly cost of the machines was calculated separately.
(Chi phí lắp ráp các máy móc được tính riêng biệt.)
Configuration cost - Chi phí cấu hình
Phân biệt:
Configuration cost liên quan đến chi phí để cấu hình hoặc điều chỉnh thiết bị, hệ thống hoặc phần mềm cho phù hợp với yêu cầu.
Ví dụ:
The configuration cost of the network equipment was higher than anticipated.
(Chi phí cấu hình thiết bị mạng cao hơn dự đoán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết