VIETNAMESE
Sòi
-
ENGLISH
medicinal plant
/məˈdɪsɪnəl plænt/
-
"Sòi" là một loại cây dược liệu dân gian có tác dụng sát trùng và lợi tiểu.
Ví dụ
1.
Cây sòi này được sử dụng vì tính lợi tiểu của nó.
This medicinal plant is used for its diuretic properties.
2.
Y học cổ truyền thường sử dụng các cây dược liệu.
Traditional medicine often incorporates medicinal plants.
Ghi chú
Từ Sòi là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược
Ví dụ:
The medicinal plant is often used as a herbal remedy for skin infections.
(Cây dược liệu này thường được dùng như một phương thuốc thảo dược để chữa nhiễm trùng da.)
Antiseptic property - Tính chất sát trùng
Ví dụ:
The medicinal plant has antiseptic properties that help prevent infections.
(Cây dược liệu có tính sát trùng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.)
Diuretic effect - Tác dụng lợi tiểu
Ví dụ:
The medicinal plant is known for its diuretic effect, aiding kidney function.
(Cây dược liệu được biết đến với tác dụng lợi tiểu, hỗ trợ chức năng thận.)
Traditional medicine - Y học cổ truyền
Ví dụ:
The medicinal plant is widely used in traditional medicine for its healing properties.
(Cây dược liệu được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền nhờ đặc tính chữa bệnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết