VIETNAMESE
Quả dừa
-
ENGLISH
Coconut
/ˈkəʊkənʌt/
-
“Quả dừa” là loại quả lớn, vỏ cứng, chứa nước và thịt trắng bên trong.
Ví dụ
1.
Quả dừa được dùng để lấy nước và dầu.
Coconuts are used for their water and oil.
2.
Anh ấy đập quả dừa để lấy nước tươi bên trong.
He cracked the coconut to get the fresh water inside.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Coconut nhé!
Use one's coconut - Sử dụng trí óc của mình
Ví dụ:
When faced with a challenging situation, always use your coconut to find a smart solution.
(Khi gặp tình huống khó khăn, hãy luôn sử dụng trí óc của mình để tìm ra giải pháp thông minh.)
Coconut head - Kẻ ngu ngốc
Ví dụ:
Don't be such a coconut head; think before you speak.
(Đừng làm kẻ ngu ngốc như vậy; hãy suy nghĩ trước khi nói.)
Crazy in the coconut - Kỳ quặc, khác thường
Ví dụ:
The comedian's performance was so unique, it was crazy in the coconut.
(Buổi diễn của diễn viên hài thật sự độc đáo, khác thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết