VIETNAMESE
nấm lim xanh
ENGLISH
Ganoderma lucidum
/ˌɡænəʊˈdɜːrmə ˈluːsɪdəm/
Reishi, Lingzhi
“Nấm lim xanh” là loại nấm thuộc giống Ganoderma lucidum, được sử dụng trong y học cổ truyền, có tác dụng hỗ trợ cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ.
Ví dụ
1.
Nấm lim xanh được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền.
Ganoderma lucidum is widely used in traditional medicine.
2.
Mọi người sử dụng nấm lim xanh vì lợi ích sức khỏe của nó.
People consume Ganoderma lucidum for its health benefits.
Ghi chú
Từ Nấm lim xanh là một từ vựng thuộc y học cổ truyền và nấm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Longevity mushroom - Nấm trường sinh
Ví dụ:
Ganoderma lucidum is often referred to as the longevity mushroom due to its potential health benefits.
(Nấm lim xanh thường được gọi là nấm trường sinh nhờ vào những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.)
Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược
Ví dụ:
In traditional medicine, Ganoderma lucidum is used as a powerful herbal remedy to boost vitality.
(Trong y học cổ truyền, nấm lim xanh được dùng như một phương thuốc thảo dược mạnh mẽ để tăng cường sức khỏe.)
Adaptogen - Chất thích nghi
Ví dụ:
Ganoderma lucidum is considered an adaptogen, helping the body cope with stress and fatigue.
(Nấm lim xanh được coi là một chất thích nghi, giúp cơ thể đối phó với căng thẳng và mệt mỏi.)
Immune booster - Tăng cường miễn dịch
Ví dụ:
Ganoderma lucidum is known as an effective immune booster, enhancing the body's defense system.
(Nấm lim xanh nổi tiếng như một loại thực phẩm tăng cường miễn dịch hiệu quả, giúp tăng cường hệ thống phòng thủ của cơ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết