VIETNAMESE

Rau ngải cứu

-

word

ENGLISH

Mugwort

  
NOUN

/ˈmʌɡwɜːrt/

Wormwood

“Rau ngải cứu” là loại rau có lá xẻ, vị đắng nhẹ, thường dùng làm thuốc hoặc nấu ăn.

Ví dụ

1.

Rau ngải cứu thường được dùng trong các bài thuốc.

Mugwort is commonly used in herbal remedies.

2.

Món canh được nêm với lá ngải cứu tươi.

The soup was flavored with fresh mugwort leaves.

Ghi chú

Từ Rau ngải cứu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wormwood - Ngải đắng Ví dụ: Mugwort and wormwood share similar bitter properties in herbal recipes. (Ngải cứu và ngải đắng có đặc tính đắng tương tự trong các công thức thảo dược.) check Medicinal herb - Thảo dược chữa bệnh Ví dụ: Mugwort is valued as a medicinal herb in traditional remedies. (Ngải cứu được đánh giá cao như một thảo dược chữa bệnh trong các bài thuốc truyền thống.) check Artemisia - Chi ngải Ví dụ: Mugwort belongs to the Artemisia genus, known for its aromatic leaves. (Ngải cứu thuộc chi ngải, nổi tiếng với lá thơm.) check Bitter leaf - Lá đắng Ví dụ: The mugwort plant is a type of bitter leaf used in soups and teas. (Cây ngải cứu là một loại lá đắng được dùng trong súp và trà.)