VIETNAMESE

Rêu

-

word

ENGLISH

Moss

  
NOUN

/mɒs/

-

“Rêu” là loại thực vật nhỏ, mọc trên bề mặt ẩm ướt, thường dùng làm trang trí hoặc môi trường sống.

Ví dụ

1.

Rêu mọc trên đá ẩm và tạo mảng xanh cho cảnh quan.

Moss grows on damp rocks and adds greenery to the landscape.

2.

Cô ấy thu thập rêu cho dự án terrarium.

She collected moss for her terrarium project.

Ghi chú

Từ Rêu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bryophyte - Thực vật rêu Ví dụ: Moss is classified as a bryophyte due to its simple structure. (Rêu được phân loại là thực vật rêu vì cấu trúc đơn giản của nó.) check Sphagnum - Rêu than bùn Ví dụ: Moss such as sphagnum is used to retain water in gardens. (Rêu như rêu than bùn được dùng để giữ nước trong vườn.) check Lichen - Địa y Ví dụ: Moss often grows near lichen on damp forest floors. (Rêu thường mọc gần địa y trên nền rừng ẩm ướt.) check Peat - Than bùn Ví dụ: Decomposed moss contributes to the formation of peat in wetlands. (Rêu phân hủy góp phần tạo thành than bùn ở các vùng đất ngập nước.)