VIETNAMESE

Gỗ bìa

word

ENGLISH

Wood offcuts

  
NOUN

/wʊd ˈɒf.kʌts/

Wood scrap

"Gỗ bìa" là phần mép của thân cây sau khi được xẻ thành tấm, thường được sử dụng làm nguyên liệu phụ hoặc củi đốt.

Ví dụ

1.

Gỗ bìa được dùng để làm các sản phẩm thủ công nhỏ.

Wood offcuts are used for small crafts.

2.

Gỗ bìa cũng được dùng làm nhiên liệu.

Offcuts are also used for fuel.

Ghi chú

Từ Wood offcuts là một từ vựng thuộc lĩnh vực gỗ và chế biến gỗ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wood scraps - Mảnh gỗ vụn Ví dụ: Wood offcuts are often used as wood scraps for making smaller projects or as fuel for burning. (Gỗ bìa thường được sử dụng làm mảnh gỗ vụn để làm các dự án nhỏ hoặc làm củi đốt.) check Wooden leftovers - Gỗ thừa Ví dụ: Wood offcuts are the wooden leftovers after a large piece of wood has been cut into desired shapes. (Gỗ bìa là những phần gỗ thừa sau khi một tấm gỗ lớn được cắt thành các hình dạng mong muốn.) check Firewood - Củi đốt Ví dụ: Wood offcuts are often used as firewood for heating or cooking. (Gỗ bìa thường được sử dụng làm củi đốt để sưởi ấm hoặc nấu ăn.)