VIETNAMESE

chi phí không được trừ

phí không được khấu trừ

word

ENGLISH

Non-deductible expenses

  
NOUN

/ˌnɒn dɪˈdʌktɪbl ɪkˈspɛnsɪz/

ineligible costs

"Chi phí không được trừ" là chi phí không hợp lệ hoặc không đủ điều kiện để khấu trừ thuế.

Ví dụ

1.

Chi phí không được trừ phải loại trừ khỏi báo cáo thuế.

Non-deductible expenses must be excluded from tax reports.

2.

Chi phí giải trí thường được xếp vào loại không được trừ.

Entertainment expenses are often categorized as non-deductible.

Ghi chú

Từ chi phí không được trừ thuộc chuyên ngành kế toán và thuế. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Tax disallowance - Không được khấu trừ thuế Ví dụ: Non-deductible expenses are subject to tax disallowance rules. (Chi phí không được trừ phải tuân thủ các quy định không được khấu trừ thuế.) check Personal expenses - Chi phí cá nhân Ví dụ: Personal expenses are categorized as non-deductible expenses. (Chi phí cá nhân được phân loại là chi phí không được trừ.) check Fines and penalties - Tiền phạt Ví dụ: Fines and penalties are considered non-deductible expenses. (Tiền phạt được coi là chi phí không được trừ.) check Excessive costs - Chi phí vượt mức Ví dụ: Excessive costs beyond reasonable limits are non-deductible. (Chi phí vượt mức ngoài giới hạn hợp lý không được trừ.) check Luxury expenses - Chi phí xa xỉ Ví dụ: Luxury expenses such as high-end entertainment are non-deductible. (Chi phí xa xỉ như giải trí cao cấp không được trừ.)