VIETNAMESE

Trò chơi đuổi bắt

Rượt bắt

word

ENGLISH

Tag game

  
NOUN

/tæɡ ɡeɪm/

Chase game

Trò chơi đuổi bắt là trò chơi trong đó một người đuổi theo và cố gắng bắt những người khác.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ chơi trò đuổi bắt sôi động trong sân trường.

The kids played a lively tag game in the schoolyard.

2.

Trò chơi đuổi bắt rất phù hợp để rèn luyện sự nhanh nhẹn và tốc độ cho trẻ em

Tag games are perfect for building agility and speed in children.

Ghi chú

Trò chơi đuổi bắt là một trò chơi thuộc lĩnh vực vận độnggiải trí ngoài trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Chaser - Người đuổi bắt Ví dụ: The chaser ran as fast as he could to catch his friends. (Người đuổi bắt chạy nhanh nhất có thể để bắt bạn bè của mình.) check Escape - Chạy thoát Ví dụ: He managed to escape just before being caught. (Cậu ấy đã kịp chạy thoát ngay trước khi bị bắt.) check Tag - Bắt Ví dụ: She tagged him, and now he's the chaser. (Cô ấy đã bắt được anh ta, và bây giờ anh ta là người đuổi bắt.) check Safe zone - Khu vực an toàn Ví dụ: He ran to the safe zone to avoid being tagged. (Cậu ấy chạy đến khu vực an toàn để không bị bắt.) check Speed - Tốc độ Ví dụ: Her speed made her nearly impossible to catch. (Tốc độ của cô ấy khiến cô ấy gần như không thể bị bắt.)