VIETNAMESE

Chút chít

Cỏ chút chít

word

ENGLISH

Sorrel

  
NOUN

/ˈsɒr.əl/

Dock plant

"Chút chít" là một loại cây cỏ dại có lá nhỏ, thường mọc ở bờ ruộng hoặc ven đường.

Ví dụ

1.

Chút chít được dùng làm gia vị trong nấu ăn.

Sorrel is used as a herb in cooking.

2.

Lá chút chít có vị chua nhẹ.

Sorrel leaves have a tangy flavor.

Ghi chú

Từ Sorrel là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wild herb - Thảo mộc dại Ví dụ: Sorrel is a wild herb known for its tart taste and is often found in fields and along roadsides. (Chút chít là một loại thảo mộc dại nổi tiếng với vị chua và thường được tìm thấy ở các cánh đồng và ven đường.) check Edible plant - Cây ăn được Ví dụ: Sorrel is an edible plant with leaves that are used in salads and soups. (Chút chít là một loại cây ăn được với lá được dùng trong các món salad và súp.) check Herbal remedy - Thuốc thảo dược Ví dụ: Sorrel has been used in traditional medicine as an herbal remedy for various ailments. (Chút chít đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một loại thuốc thảo dược cho nhiều bệnh tật.)