VIETNAMESE

mùi tây

word

ENGLISH

Parsley

  
NOUN

/ˈpɑːsli/

"Mùi tây" là một loại gia vị, có mùi thơm đặc trưng, thường được sử dụng trong các món ăn châu Âu.

Ví dụ

1.

Mùi tây thường được dùng để trang trí món ăn.

Parsley is often used as a garnish.

2.

Parsley has a fragrant and mild taste.

Mùi tây có mùi thơm và vị nhẹ.

Ghi chú

Từ Mùi tây là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herb - Thảo mộc Ví dụ: Parsley is a common herb used in many culinary traditions. (Mùi tây là một loại thảo mộc phổ biến được dùng trong nhiều truyền thống ẩm thực.) check Garnish - Trang trí Ví dụ: Parsley is often used as a garnish to add color and freshness to dishes. (Mùi tây thường được dùng để trang trí, thêm màu sắc và sự tươi mát cho món ăn.) check Culinary herb - Thảo mộc ẩm thực Ví dụ: Parsley is a versatile culinary herb used in soups, salads, and sauces. (Mùi tây là một loại thảo mộc ẩm thực linh hoạt được dùng trong súp, salad và nước sốt.) check Apiaceae - Họ Hoa tán Ví dụ: Parsley belongs to the Apiaceae family, which includes other herbs like carrots and celery. (Mùi tây thuộc họ Hoa tán, bao gồm các loại thảo mộc khác như cà rốt và cần tây.)