VIETNAMESE
Rau mùi tàu
Ngò gai
ENGLISH
Sawtooth coriander
/ˈsɔːtuːθ ˈkɒrɪændə/
Culantro
“Rau mùi tàu” là loại rau thơm có lá dài, mùi đặc trưng, thường dùng làm gia vị.
Ví dụ
1.
Rau mùi tàu thêm hương vị đặc biệt cho món canh.
Sawtooth coriander adds a unique flavor to soups.
2.
Cô ấy thái rau mùi tàu để làm salad.
She chopped sawtooth coriander for the salad.
Ghi chú
Từ rau mùi tàu là một từ vựng thuộc gia vị và thảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cilantro – Rau mùi tàu
Ví dụ:
Cilantro is a leafy herb with a strong flavor often used in cooking.
(Rau mùi tàu là thảo dược lá có vị mạnh thường dùng trong nấu ăn.)
Fragrant herb – Thảo dược thơm
Ví dụ:
Sawtooth coriander is a fragrant herb often used in salads and soups for its bold taste.
(Rau mùi tàu là thảo dược thơm thường được dùng trong salad và canh nhờ vào hương vị đậm đà.)
Garnish – Trang trí
Ví dụ:
Sawtooth coriander is a popular garnish used to add flavor and color to dishes.
(Rau mùi tàu là gia vị trang trí phổ biến được dùng để thêm hương vị và màu sắc cho món ăn.)
Herb for cooking – Thảo dược nấu ăn
Ví dụ:
Sawtooth coriander is often used as a herb for cooking in Asian cuisines, especially for soups and sauces.
(Rau mùi tàu thường được dùng làm thảo dược nấu ăn trong các món ăn châu Á, đặc biệt là cho canh và sốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết