VIETNAMESE

Hoa mặt trời

Hướng dương

word

ENGLISH

Sunflower

  
NOUN

/ˈsʌnˌflaʊər/

"Hoa mặt trời" là tên gọi khác của hoa hướng dương, loài hoa lớn, có màu vàng rực rỡ, thường quay về phía mặt trời.

Ví dụ

1.

Hoa mặt trời mọc cao và hướng về phía mặt trời.

Sunflowers grow tall and face the sun.

2.

Hạt hoa mặt trời là một món ăn vặt lành mạnh.

Sunflower seeds are a healthy snack.

Ghi chú

Từ Hoa mặt trời là một từ vựng thuộc thực vật học và trang trí cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Helianthus - Giống hoa hướng dương Ví dụ: The sunflower belongs to the Helianthus genus, which includes many other species of sunflowers. (Hoa mặt trời thuộc giống Helianthus, bao gồm nhiều loài hoa hướng dương khác.) check Annual plant - Cây hàng năm Ví dụ: The sunflower is an annual plant, meaning it completes its life cycle in one year. (Hoa mặt trời là một loài cây hàng năm, có nghĩa là nó hoàn thành vòng đời trong một năm.) check Edible seed - Hạt ăn được Ví dụ: Sunflower seeds are a popular edible seed and snack. (Hạt hoa hướng dương là hạt ăn được phổ biến và là món ăn nhẹ.) check Bee-friendly plant - Cây thân thiện với ong Ví dụ: The sunflower is often considered a bee-friendly plant because bees are attracted to its nectar. (Hoa mặt trời thường được coi là cây thân thiện với ong vì ong bị thu hút bởi phấn hoa của nó.)