VIETNAMESE

Măng tô

Áo khoác dài

word

ENGLISH

Overcoat

  
NOUN

/ˈoʊvərˌkoʊt/

-

Măng tô là một loại áo khoác dài, thường được làm từ chất liệu dày dặn, dùng để giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc một chiếc măng tô để giữ ấm trong mùa đông.

He wore an overcoat to stay warm in the winter.

2.

Chiếc măng tô có túi sâu để đựng găng tay.

The overcoat has deep pockets for gloves.

Ghi chú

Từ Măng tô là một từ vựng thuộc trang phục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Winter coat - Áo khoác mùa đông Ví dụ: The overcoat is a type of winter coat designed to keep you warm in cold temperatures. (Măng tô là một loại áo khoác mùa đông được thiết kế để giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.) check Outerwear - Trang phục ngoài trời Ví dụ: An overcoat is a form of outerwear that provides protection against the cold. (Măng tô là một loại trang phục ngoài trời giúp bảo vệ khỏi lạnh.) check Long coat - Áo khoác dài Ví dụ: The overcoat is a long coat that covers the body down to the knees or beyond. (Măng tô là một loại áo khoác dài, phủ xuống đầu gối hoặc dài hơn.) check Formal attire - Trang phục trang trọng Ví dụ: Overcoats are often worn as part of formal attire for special occasions or business events. (Măng tô thường được mặc như một phần của trang phục trang trọng cho các dịp đặc biệt hoặc sự kiện công việc.)