VIETNAMESE
bắt rễ
mọc rễ
ENGLISH
take root
/teɪk ruːt/
establish
“Bắt rễ” là hành động rễ cây phát triển để cây sinh trưởng và đứng vững.
Ví dụ
1.
Cây bắt rễ trên đất cát.
The plant takes root in sandy soil.
2.
Cây phải bắt rễ trước khi phát triển cao lớn.
Trees must take root before they grow tall.
Ghi chú
 Take root  là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của  Take root  nhé!
 Nghĩa 1: Khi rễ cây bắt đầu phát triển, giúp cây sinh trưởng và đứng vững.
Ví dụ: The young plant will  take root  in a few weeks.
(Cây non sẽ bắt rễ trong vài tuần tới.)
  Nghĩa 1: Khi rễ cây bắt đầu phát triển, giúp cây sinh trưởng và đứng vững.
Ví dụ: The young plant will  take root  in a few weeks.
(Cây non sẽ bắt rễ trong vài tuần tới.)
 Nghĩa 2:  Một ý tưởng, phong trào hoặc niềm tin dần trở nên phổ biến và được chấp nhận.
Ví dụ: The idea of environmental protection has begun to  take root  in society.
(Ý tưởng bảo vệ môi trường đã bắt đầu bén rễ trong xã hội.)
  Nghĩa 2:  Một ý tưởng, phong trào hoặc niềm tin dần trở nên phổ biến và được chấp nhận.
Ví dụ: The idea of environmental protection has begun to  take root  in society.
(Ý tưởng bảo vệ môi trường đã bắt đầu bén rễ trong xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




