VIETNAMESE

Quả hồ lô

Bầu hồ lô

word

ENGLISH

Wine gourd

  
NOUN

/waɪn ɡɔːrd/

Bottle gourd

“Quả hồ lô” là loại quả có hình dáng đặc biệt, thường dùng làm vật trang trí hoặc làm rượu.

Ví dụ

1.

Quả hồ lô thường được dùng trong thủ công truyền thống.

Wine gourds are commonly used in traditional crafts.

2.

Quả hồ lô được sơn rất đẹp để trưng bày.

The wine gourd was beautifully painted for display.

Ghi chú

Từ quả hồ lô là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calabash - Hồ lô (tiếng Anh Mỹ) Ví dụ: Wine gourd is also called calabash, especially in American English. (Quả hồ lô còn được gọi là calabash, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ.) check Lagenaria siceraria - Tên khoa học của quả hồ lô Ví dụ: The scientific name for wine gourd is Lagenaria siceraria. (Tên khoa học của quả hồ lô là Lagenaria siceraria.) check Gourd - Quả bầu Ví dụ: Wine gourd is a type of gourd that has been cultivated for thousands of years. (Quả hồ lô là một loại quả bầu đã được trồng trọt từ hàng ngàn năm nay.) check Ornamental gourd - Quả bầu trang trí Ví dụ: Many varieties of wine gourd are grown as ornamental gourds for their unique shapes and colors. (Nhiều giống quả hồ lô được trồng làm quả bầu trang trí vì hình dạng và màu sắc độc đáo của chúng.)