VIETNAMESE

Bùng bục

Dâm bụt

word

ENGLISH

Hibiscus rosa-sinensis

  
NOUN

/hɪˈbɪskəs ˈroʊzə sɪˈnɛnsɪs/

Chinese hibiscus

Bùng bục là một loại cây thân gỗ, thuộc họ Cẩm quỳ, có hoa màu đỏ tươi, thường được trồng làm cảnh.

Ví dụ

1.

Cây bùng bục nở hoa quanh năm.

Hibiscus rosa-sinensis blooms throughout the year.

2.

Hoa đỏ tươi của cây bùng bục rất bắt mắt.

The bright red flowers of Hibiscus rosa-sinensis are eye-catching.

Ghi chú

Từ bùng bục là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật cảnh quan và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ornamental plants - Cây cảnh Ví dụ: Ornamental plants like hibiscus brighten gardens. (Cây cảnh như dâm bụt làm sáng khu vườn.) check Tropical flowers - Hoa nhiệt đới Ví dụ: Tropical flowers like Hibiscus rosa-sinensis thrive in warm climates. (Hoa nhiệt đới như bùng bục phát triển mạnh ở khí hậu ấm áp.) check Bright blossoms - Hoa rực rỡ Ví dụ: The bright blossoms of hibiscus attract pollinators. (Những bông hoa rực rỡ của cây bùng bục thu hút thụ phấn viên.) check Medicinal flowers - Hoa chữa bệnh Ví dụ: Medicinal flowers like hibiscus help lower blood pressure. (Hoa chữa bệnh như bùng bục giúp giảm huyết áp.) check Garden hedges - Hàng rào vườn Ví dụ: Garden hedges made of hibiscus create privacy and beauty. (Hàng rào vườn từ bùng bục tạo sự riêng tư và vẻ đẹp.)