VIETNAMESE
chiết khấu
giảm giá
ENGLISH
discount
/ˈdɪskaʊnt/
rebate
“Chiết khấu” là việc giảm giá trực tiếp trên sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm khuyến khích khách hàng mua hàng.
Ví dụ
1.
Cửa hàng đưa ra chiết khấu 20% trên tất cả sản phẩm.
The store offered a 20% discount on all items.
2.
Họ đã quảng cáo chiết khấu để thu hút khách hàng.
They advertised the discount to attract customers.
Ghi chú
Discount là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Discount nhé!
Nghĩa 1: Giảm số tiền phải trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
There’s a 10% discount on all items this weekend.
(Có giảm giá 10% cho tất cả các mặt hàng vào cuối tuần này.)
Nghĩa 2: Không xem xét hoặc đánh giá thấp tầm quan trọng của một điều gì đó.
Ví dụ:
Don’t discount her experience; she has valuable insights.
(Đừng coi thường kinh nghiệm của cô ấy; cô ấy có những hiểu biết quý giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết