VIETNAMESE

Giống cây mùi tàu

Rau mùi tàu

word

ENGLISH

Culantro

  
NOUN

/kəˈlæn.troʊ/

Long coriander

“Giống cây mùi tàu” là một loại rau thơm có lá dài, dùng làm gia vị.

Ví dụ

1.

Giống cây mùi tàu thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.

Culantro is commonly used in Asian cuisine.

2.

Lá mùi tàu làm tăng hương vị mạnh mẽ cho các món ăn.

Culantro leaves add a strong aroma to dishes.

Ghi chú

Từ Giống cây mùi tàu là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thảo mộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbaceous Plant - Cây thân thảo Ví dụ: Culantro is a herbaceous plant commonly found in Southeast Asia. (Mùi tàu là cây thân thảo phổ biến ở Đông Nam Á.) check Aromatic Herb - Thảo mộc thơm Ví dụ: Culantro is an aromatic herb used to flavor soups and curries. (Mùi tàu là loại thảo mộc thơm được dùng để tạo hương vị cho súp và cà ri.) check Flat Leaf - Lá phẳng Ví dụ: The flat leaves of culantro are edible and highly aromatic. (Lá phẳng của mùi tàu có thể ăn được và rất thơm.) check Medicinal Plant - Cây dược liệu Ví dụ: Culantro is used as a medicinal plant to aid digestion. (Mùi tàu được dùng làm cây dược liệu hỗ trợ tiêu hóa.)