VIETNAMESE

Đoàn khách du lịch

Đoàn du lịch

word

ENGLISH

Tourist group

  
NOUN

/ˈtʊərɪst ɡruːp/

Travel party

Đoàn khách du lịch là một nhóm người tham gia chuyến đi cùng nhau, thường do một công ty du lịch tổ chức.

Ví dụ

1.

Đoàn khách du lịch đã tham quan ngôi đền cổ vào buổi chiều.

The tourist group visited the ancient temple in the afternoon.

2.

Một hướng dẫn viên được phân công cho đoàn khách du lịch trong chuyến đi.

A guide was assigned to the tourist group during their trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tourist group nhé! check Travel group – Nhóm du lịch Phân biệt: Travel group có thể dùng để chỉ bất kỳ nhóm người nào đi du lịch cùng nhau, trong khi tourist group thường nhấn mạnh vào nhóm người tham gia tour du lịch có tổ chức. Ví dụ: The travel group visited several historical landmarks during their trip. (Nhóm du lịch đã tham quan nhiều di tích lịch sử trong chuyến đi.) check Sightseeing group – Nhóm tham quan Phân biệt: Sightseeing group tập trung vào những người tham gia vào hoạt động tham quan, còn tourist group là một thuật ngữ chung cho bất kỳ nhóm khách du lịch nào. Ví dụ: The sightseeing group spent the day visiting museums and monuments. (Nhóm tham quan đã dành cả ngày để thăm các bảo tàng và di tích.) check Tour group – Nhóm tham gia tour du lịch Phân biệt: Tour group là một nhóm khách du lịch tham gia vào một tour du lịch do công ty tổ chức, tương tự như tourist group. Ví dụ: The tour group followed the guide through the ancient city. (Nhóm tham gia tour du lịch đã theo hướng dẫn viên đi qua thành phố cổ.)