VIETNAMESE

Tái bản

Xuất bản lại

word

ENGLISH

Reprint

  
NOUN

/ˈriːprɪnt/

Second edition

Tái bản là việc xuất bản lại một cuốn sách hoặc tài liệu sau khi phiên bản trước đã được phát hành.

Ví dụ

1.

Tái bản cuốn sách có thêm các chương mới.

The reprint of the book included additional chapters.

2.

Tác giả đã chấp thuận việc tái bản để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

The author approved the reprint to meet the growing demand.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Reprint trong các cụm từ phổ biến nhé! check First reprint - Lần tái bản đầu tiên Ví dụ: The first reprint included an updated foreword by the author. (Lần tái bản đầu tiên bao gồm lời nói đầu được cập nhật từ tác giả.) check Limited edition reprint - Tái bản phiên bản giới hạn Ví dụ: The limited edition reprint became a collector’s item. (Phiên bản tái bản giới hạn trở thành món đồ sưu tầm.) check Revised reprint - Tái bản có chỉnh sửa Ví dụ: The revised reprint corrected several factual errors. (Phiên bản tái bản có chỉnh sửa đã sửa các lỗi thực tế.)