VIETNAMESE

nghệ thuật ăn ngon

Ẩm thực tinh tế

word

ENGLISH

Culinary art

  
NOUN

/ˈkʌlɪnəri ɑːrt/

Gastronomy

Nghệ thuật ăn ngon là kỹ năng hoặc phong cách thưởng thức ẩm thực với sự tinh tế.

Ví dụ

1.

Nghệ thuật ăn ngon là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa.

Culinary art is an important part of cultural identity.

2.

Cô ấy tham gia một workshop về nghệ thuật ăn ngon để cải thiện kỹ năng nấu nướng.

She attended a workshop on culinary art to improve her cooking skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Culinary art nhé! check Gastronomy – Nghệ thuật ẩm thực, khoa học ẩm thực Phân biệt: Gastronomy có thể nhấn mạnh hơn vào việc nghiên cứu khoa học về thức ăn, trong khi culinary art thường ám chỉ nghệ thuật nấu ăn và thưởng thức món ăn. Ví dụ: She studied gastronomy to learn more about international cuisines. (Cô ấy đã học khoa học ẩm thực để tìm hiểu thêm về các món ăn quốc tế.) check Cuisine – Ẩm thực Phân biệt: Cuisine là thuật ngữ chỉ các món ăn hoặc phong cách ẩm thực của một vùng miền cụ thể, trong khi culinary art có thể là kỹ năng và nghệ thuật nấu ăn nói chung. Ví dụ: French cuisine is famous for its exquisite taste and presentation. (Ẩm thực Pháp nổi tiếng với hương vị tinh tế và cách trình bày.) check Cooking art – Nghệ thuật nấu ăn Phân biệt: Cooking art có thể chỉ riêng kỹ thuật và sự sáng tạo trong việc nấu ăn, trong khi culinary art bao hàm cả việc chuẩn bị, chế biến và thưởng thức món ăn. Ví dụ: He has mastered the cooking art of French pastry. (Anh ấy đã thành thạo nghệ thuật nấu ăn của món bánh Pháp.)