VIETNAMESE

Nghệ thuật tuồng

Nghệ thuật truyền thống

word

ENGLISH

Vietnamese classical opera

  
NOUN

/ˌvjɛtnəˈmiːz ˈklæsɪkəl ˈɒpərə/

Nghệ thuật tuồng là loại hình sân khấu truyền thống của Việt Nam với các yếu tố hát, múa, và diễn kịch.

Ví dụ

1.

Nghệ thuật tuồng phản ánh các giá trị văn hóa và lịch sử.

Vietnamese classical opera reflects cultural and historical values.

2.

Các nghệ sĩ tuồng Việt Nam mặc những bộ trang phục sặc sỡ.

The performers of Vietnamese classical opera wore colorful costumes.

Ghi chú

Từ Nghệ thuật tuồng là một phần quan trọng của sân khấu truyền thống Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé! check Vietnamese classical opera - Nghệ thuật tuồng Ví dụ: Vietnamese classical opera preserves the cultural heritage of the nation. (Nghệ thuật tuồng bảo tồn di sản văn hóa của dân tộc.) check Traditional opera - Nhạc kịch truyền thống Ví dụ: Traditional opera features elaborate costumes and dramatic storytelling. (Nhạc kịch truyền thống có các trang phục cầu kỳ và cách kể chuyện kịch tính.) check Performing arts - Nghệ thuật biểu diễn Ví dụ: Performing arts play a significant role in Vietnamese culture. (Nghệ thuật biểu diễn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Việt Nam.)