VIETNAMESE
Hoa thanh liễu
ENGLISH
Statice
/ˈstæ.tɪs/
"Hoa thanh liễu" là loài hoa nhỏ, mềm mại, có màu sắc phong phú, thường được dùng làm hoa cắm hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Hoa thanh liễu rất phổ biến trong các bó hoa khô.
Statice flowers are popular in dried arrangements.
2.
Hoa thanh liễu có màu sắc rực rỡ.
Statice flowers come in vibrant colors.
Ghi chú
Từ Hoa thanh liễu là một từ vựng thuộc thực vật học và trang trí cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Everlasting flower - Hoa bất tử
Ví dụ:
The statice is an everlasting flower because of its long-lasting petals.
(Hoa thanh liễu là hoa bất tử vì cánh hoa của nó lâu tàn.)
Decorative flower - Hoa trang trí
Ví dụ:
Statice is widely used as a decorative flower in both fresh and dried flower arrangements.
(Hoa thanh liễu được sử dụng rộng rãi như hoa trang trí trong cả bó hoa tươi và hoa khô.)
Wildflower - Hoa dại
Ví dụ:
The statice is a type of wildflower often found in temperate climates.
(Hoa thanh liễu là một loại hoa dại thường được tìm thấy ở những vùng khí hậu ôn đới.)
Annual plant - Cây hàng năm
Ví dụ:
The statice is commonly grown as an annual plant in gardens.
(Hoa thanh liễu thường được trồng như cây hàng năm trong các khu vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết