VIETNAMESE

Căng mọng

word

ENGLISH

Plump and juicy

  
ADJ

/plʌmp ənd ˈdʒuː.si/

"Căng mọng" mô tả trạng thái của hoa quả hoặc da người khi đầy nước, bóng bẩy và đàn hồi tốt.

Ví dụ

1.

Những trái cây này căng mọng và ngon miệng.

The fruits are plump and juicy.

2.

Làn da của cô ấy trông căng mọng và khỏe mạnh.

Her skin looks plump and healthy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plump and juicy nhé! check Full-bodied - Mọng nước, đậm đà Phân biệt: Full-bodied thường dùng để miêu tả sự đầy đặn, mềm mịn, đặc biệt là về quả hoặc thực phẩm có độ ẩm cao. Ví dụ: The full-bodied tomatoes were perfect for making sauce. (Cà chua đậm đà rất thích hợp để làm sốt.) check Succulent - Tươi, mọng nước Phân biệt: Succulent dùng để miêu tả các loại thực phẩm, đặc biệt là hoa quả, có độ ẩm cao và rất ngon ngọt. Ví dụ: The succulent peaches were delicious and refreshing. (Những quả đào tươi rất ngon và tươi mát.) check Moist - Ẩm, mềm Phân biệt: Moist mô tả trạng thái ẩm ướt, đặc biệt dùng cho quả và thực phẩm có kết cấu mềm và mọng nước. Ví dụ: The moist cake was enjoyed by everyone. (Chiếc bánh ẩm được mọi người thưởng thức.) check Well-hydrated - Được cấp nước đầy đủ Phân biệt: Well-hydrated ám chỉ sự căng mọng của quả hoặc vật thể nào đó, do sự chứa đầy nước. Ví dụ: The well-hydrated fruits were perfect for summer. (Những quả được cấp nước đầy đủ rất thích hợp cho mùa hè.)