VIETNAMESE

lá rộng

word

ENGLISH

broad leaf

  
NOUN

/brɔːd liːf/

big leaf, wide leaf

"Lá rộng" là loại lá có bề mặt rộng, thường dùng trong các món ăn hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Lá rộng của cây mang lại vẻ đẹp tươi tốt.

The broad leaf of the plant gives it a lush appearance.

2.

Lá rộng thường thấy ở các cây nhiệt đới.

Broad leaves are often found on tropical plants.

Ghi chú

Từ Lá rộng là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Broadleaf tree - Cây lá rộng Ví dụ: A broad leaf is characteristic of broadleaf trees, which have wider and flatter leaves compared to coniferous trees. (Lá rộng là đặc điểm của cây lá rộng, có lá rộng và phẳng hơn so với cây lá kim.) check Deciduous forest - Rừng rụng lá Ví dụ: Broad leaves are common in deciduous forests, where trees shed their leaves seasonally. (Lá rộng phổ biến ở rừng rụng lá, nơi cây rụng lá theo mùa.) check Leaf surface area - Diện tích bề mặt lá Ví dụ: A broad leaf typically has a larger leaf surface area, which maximizes sunlight absorption for photosynthesis. (Lá rộng thường có diện tích bề mặt lá lớn hơn, tối đa hóa sự hấp thụ ánh sáng mặt trời cho quá trình quang hợp.) check Tropical rainforest - Rừng mưa nhiệt đới Ví dụ: Broad leaves are abundant in tropical rainforests, where plants compete for sunlight in the dense canopy. (Lá rộng có nhiều ở rừng mưa nhiệt đới, nơi thực vật cạnh tranh ánh sáng mặt trời trong tán cây dày đặc.)