VIETNAMESE

Mê lộ

Mê cung, đường rối rắm

word

ENGLISH

Maze

  
NOUN

/meɪz/

Labyrinth

Mê lộ là một cấu trúc phức tạp như mê cung, có các lối đi rối rắm khiến người vào khó tìm đường ra.

Ví dụ

1.

Mê lộ trong khu vườn được thiết kế để thử thách du khách.

The maze in the garden was designed to challenge visitors.

2.

Anh ấy bị lạc trong mê lộ và mất một giờ để tìm lối ra.

He got lost in the maze and took an hour to find the exit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Maze trong các ngữ cảnh phổ biến nhé! check Navigate a maze - Đi qua mê lộ Ví dụ: It took them an hour to navigate the maze in the amusement park. (Họ mất một giờ để đi qua mê lộ trong công viên giải trí.) check Maze-like structure - Cấu trúc giống mê lộ Ví dụ: The old city’s narrow streets formed a maze-like structure. (Các con đường hẹp của thành phố cổ tạo thành một cấu trúc giống mê lộ.) check Escape a maze - Thoát khỏi mê lộ Ví dụ: The children managed to escape the maze with the help of a guide. (Những đứa trẻ đã thoát khỏi mê lộ nhờ sự giúp đỡ của một hướng dẫn viên.)