VIETNAMESE

Huệ

Hoa huệ

word

ENGLISH

Lily

  
NOUN

/ˈlɪl.i/

"Huệ" là loài hoa thơm, có nhiều màu sắc, thường được dùng làm cảnh hoặc trong nghi lễ.

Ví dụ

1.

Hoa huệ biểu tượng cho sự trong sáng và tận tụy.

Lilies symbolize purity and devotion.

2.

Hoa huệ thường được sử dụng trong trang trí đám cưới.

Lilies are often used in wedding decorations.

Ghi chú

Từ Lily là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và trang trí cây cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ornamental flower - Hoa trang trí Ví dụ: Lily is a popular ornamental flower used in gardens and floral displays. (Huệ là một loài hoa trang trí phổ biến được sử dụng trong các khu vườn và trưng bày hoa.) check Fragrant flower - Hoa thơm Ví dụ: Lily is a fragrant flower that is admired for its sweet scent. (Huệ là một loài hoa thơm được ngưỡng mộ vì mùi hương ngọt ngào của nó.) check Cut flower - Hoa cắt cành Ví dụ: Lily is a popular cut flower for making bouquets and floral arrangements. (Huệ là một loài hoa cắt cành phổ biến để làm bó hoa và trang trí hoa.)