VIETNAMESE

Trò chơi có thưởng

Trò chơi nhận thưởng

word

ENGLISH

Prize game

  
NOUN

/praɪz ɡeɪm/

Reward-based game

Trò chơi có thưởng là các trò chơi mà người chiến thắng nhận được phần thưởng.

Ví dụ

1.

Trò chơi có thưởng thu hút nhiều người tham gia tại hội chợ.

The prize game attracted many participants at the fair.

2.

Người chiến thắng trong trò chơi có thưởng nhận được quà đặc biệt.

Winners in the prize game received special gifts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prize game nhé! check Contest - Cuộc thi Phân biệt: Contest là một cuộc thi, không nhất thiết phải có phần thưởng, trong khi prize game luôn có phần thưởng cho người chiến thắng. Ví dụ: She entered the contest hoping to win the grand prize. (Cô ấy tham gia cuộc thi hy vọng sẽ giành được giải thưởng lớn.) check Lottery game - Trò chơi xổ số Phân biệt: Lottery game nhấn mạnh vào trò chơi may rủi để giành giải thưởng, trong khi prize game có thể là bất kỳ trò chơi có thưởng nào, không chỉ dựa vào may mắn. Ví dụ: He won a big prize in the lottery game. (Anh ấy đã giành giải thưởng lớn trong trò chơi xổ số.) check Sweepstakes - Cuộc thi có giải thưởng Phân biệt: Sweepstakes chỉ những trò chơi hoặc cuộc thi có phần thưởng lớn và thường mang tính may rủi, trong khi prize game có thể bao gồm các trò chơi có yếu tố kỹ năng. Ví dụ: The sweepstakes offers a grand prize to the lucky winner. (Cuộc thi có giải thưởng này tặng giải lớn cho người chiến thắng may mắn.)