VIETNAMESE

Quả đào tiên

Đào trắng

word

ENGLISH

White peach

  
NOUN

/waɪt piːtʃ/

-

“Quả đào tiên” là loại quả lớn, vỏ mịn, thịt trắng hoặc vàng, thường dùng làm dược liệu.

Ví dụ

1.

Quả đào tiên ngọt hơn đào vàng.

White peaches are sweeter than yellow ones.

2.

Nước ép từ quả đào tiên rất thơm.

The juice from the white peach was incredibly fragrant.

Ghi chú

Từ Quả đào tiên là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Prunus persica - Tên khoa học của cây đào Ví dụ: The scientific name for the peach tree is Prunus persica, and it belongs to the Rosaceae family. (Tên khoa học của cây đào là Prunus persica, và nó thuộc họ Hoa hồng.) check Stone fruit - Quả hạch Ví dụ: The white peach is a stone fruit, which means it has a fleshy outer layer surrounding a hard pit. (Quả đào tiên là một loại quả hạch, có nghĩa là nó có lớp vỏ ngoài nhiều thịt bao quanh một hạt cứng.) check Nectarine - Đào không lông Ví dụ: The white peach is similar to the nectarine, but it has a fuzzier skin. (Quả đào tiên tương tự như quả đào không lông, nhưng nó có lớp vỏ mịn hơn.)