VIETNAMESE

ngải

ngải tây, ngải cứu

word

ENGLISH

wormwood

  
NOUN

/ˈwɜːrmwʊd/

artemisia, absinth, sagebrush

“Ngải” là loại cây thuộc họ Asteraceae, được dùng trong y học cổ truyền hoặc làm gia vị trong các món ăn.

Ví dụ

1.

Ngải được sử dụng trong y học cổ truyền.

Wormwood is used in herbal medicine.

2.

Vị đắng của ngải được sử dụng trong một số phương thuốc.

The bitter taste of wormwood is used in some remedies.

Ghi chú

Từ Ngải là một từ vựng thuộc y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Digestive herb - Thảo dược hỗ trợ tiêu hóa Ví dụ: Wormwood is considered a digestive herb, often used to treat indigestion. (Ngải được coi là thảo dược hỗ trợ tiêu hóa, thường được dùng để điều trị chứng khó tiêu.) check Bitters - Vị đắng Ví dụ: Wormwood has a strong bitter flavor, which is why it is used in herbal remedies. (Ngải có vị đắng mạnh, vì vậy nó được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược.) check Traditional medicine - Y học cổ truyền Ví dụ: Wormwood has been a staple in traditional medicine for centuries. (Ngải đã là một phần không thể thiếu trong y học cổ truyền suốt hàng thế kỷ.)