VIETNAMESE

bụi rậm

lùm rậm

word

ENGLISH

thicket

  
NOUN

/ˈθɪk.ɪt/

brushwood

“Bụi rậm” là một nhóm cây hoặc cỏ mọc dày đặc, thường làm nơi ẩn nấp.

Ví dụ

1.

Con thỏ trốn trong bụi rậm.

The rabbit hid in the thicket.

2.

Bụi rậm thường xuất hiện trong rừng.

Thickets are common in forests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thicket nhé! check Bushland - vùng cây bụi Phân biệt: Bushland thường chỉ một vùng đất lớn hơn chứa bụi rậm, trong khi thicket thường nhỏ và tập trung. Ví dụ: The bushland is home to various wildlife species. (Vùng cây bụi là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.) check Underbrush - tầng cây bụi thấp Phân biệt: Underbrush là một phần của hệ sinh thái rừng, còn thicket có thể độc lập và không liên quan đến rừng lớn. Ví dụ: The hikers had to cut through the underbrush to reach the trail. (Những người đi bộ phải chặt cây bụi thấp để đến được lối mòn.)